Máy Nén Khí Hợp Nhất

OF.9019 Oil FilterOF.9019 Oil Filter

OF.9019 Oil Filter/Lọc nhớt

Model

Giá bán(CHƯA bao gồm VAT)

Đặt hàng
  • Trên 12 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực hệ thống khí nén.
  • Chúng tôi tới KH bằng Dịch Vụ-Kỹ Thuật Chuyên Nghiệp
  • Hopnhaco.com cung cấp Dịch Vụ bằng Sự Tin Cậy - Trung Thành lẫn nhau
  • Chất Lượng & Giá Thành Số 1 Tại Việt Nan
  • Hopnhaco.com cung cấp những giải pháp tối ưu giá rẻ nhất trong SX
  • Hopnhaco.com là thương hiệu máy máy nén khí và phụ tùng số 1 Việt Nam

Mô tả

Dimensions
(A) Outer Diameter 76 mm
(H) Total Height 123 mm
(WEIGHT) Product Net Weight 0.37 Kg
(O) UN 3/4-16 UNF inch
Stat. HS-Code 8414 90 00
Pump information
Brand Types
Abac ZENITH 03
Abac MICRON 2.2
Abac GENESIS 10
Abac FORMULA 11 from 2011
Abac ZENITH 05-270
Abac SPINN 2.2
Abac SPINN 5,5
Abac ZENITH 10-270
Abac GENESIS 15 from 2011
Abac ZENITH 03-270
Abac MICRON 3.0
Abac GENESIS 5,5
Abac SPINN 4.0
Abac FORMULA 15 from 2011
Abac ZENITH 07
Abac SPINN 7,5
Abac ZENITH 10-500
Abac SPINN 11 from 2011
Abac ZENITH 04
Abac MICRON 4.0
Abac FORMULA 5,5 10/13 bar from 2011
Abac GENESIS 7,5
Abac GENESIS 5,5 from 2011
Abac FORMULA 7,5 10/13 bar from 2011
Abac ZENITH 07-270
Abac VT 10 CMP
Abac FORMULA 5,5
Abac SPINN 5.5 from 2011
Abac ZENITH 04-270
Abac MICRON 5.5
Abac FORMULA 5,5 from 2011
Abac SMART 10 (8-10 bar)
Abac ZENITH 07-500
Abac GENESIS 7,5 from 2011
Abac FORMULA 7,5 from 2011
Abac VT 7,5 CMP
Abac FORMULA 7,5
Abac SPINN 7.5 from 2011
Abac ZENITH 05
Abac SPINN 3.0
Abac FORMULA 15 BA 77 from 2011
Abac SMART 7,5 (8-10 bar)
Abac ZENITH 10
Abac GENESIS 11 from 2011
Alup SCK 9 from s/n CAI064290
Alup ALLEGRO 11 from s/n CAI270445
Alup SCK 5 from s/n CAI064290
Alup SCK 3 from s/n CAI064290
Alup ALLEGRO 8 C55 Air End s/n CAI876886
Alup SCK 6 from s/n CAI270445
Alup SCK 4 from s/n CAI064290
Alup ALLEGRO 8 from s/n CAI270445
Alup SCK 7 from s/n CAI064290
Alup ALLEGRO 14 C55 Air End from s/n CAI876886
Alup SCK 10 from s/n CAI270445
Alup SCK 8 from s/n CAI270445
Alup ALLEGRO 11 C55 Air End from s/n CAI876886
Alup SCK 15 from s/n CAI270445
Atlas Copco GX 2
Atlas Copco GA 7 C from s/n 145000
Atlas Copco GA 10
Atlas Copco GX 3
Atlas Copco GN 7.2
Atlas Copco GA 5
Atlas Copco GA 10 from s/n 145000
Atlas Copco GX 4
Atlas Copco GX 11 up to s/n 619999
Atlas Copco GA 11 VSD from s/n AII 140000
Atlas Copco GA 5 from s/n 145000
Atlas Copco GA 11 C fom s/n API 100000
Atlas Copco GX 5 up to s/n 619999
Atlas Copco GA 7 from s/n 145000
Atlas Copco GA 7 VSD from s/n AII 140000
Atlas Copco GA 7
Atlas Copco GA 5 C from s/n 145000
Atlas Copco GX 5 C
Atlas Copco GX 7 up to s/n 619999
Balma GALAXY 05-270
Balma BRIO 5,5
Balma GALAXY 10-500
Balma GALAXY 03-270
Balma GALAXY 07
Balma BRIO 7,5
Balma OASIS 10
Balma GALAXY 04
Balma GALAXY 07-500
Balma MODULO 5,5
Balma OASIS 7,5
Balma GALAXY 04-270
Balma GALAXY 07-270
Balma GALAXY 10
Balma MODULO 7,5
Balma GALAXY 05
Balma GALAXY 10-270
Balma GALAXY 03
Ceccato CSA 20 Inverter
Ceccato RLC 5.5
Ceccato CSM 15
Ceccato RLC 20
Ceccato CSM 3
Ceccato CSA 10
Ceccato CSM 7,5 MAXI
Ceccato CRA 10 mod 7432
Ceccato MSM 3
Ceccato CSA 5,5
Ceccato RLC 7.5
Ceccato CSM 20
Ceccato RLE 15
Ceccato CSM 4
Ceccato CSA 15
Ceccato CRA 5.5 mod 7430
Ceccato TLE 30
Ceccato MSM 4
Ceccato CSA 7,5
Ceccato RLI 10
Ceccato MSM 11
Ceccato RLE 20
Ceccato CSM 5,5
Ceccato CSA 15 Inverter
Ceccato CRA 7.5 mod 7431
Ceccato MSM 5,5
Ceccato CSB 15
Ceccato RLI 5.5
Ceccato MSM 15
Ceccato RLI 11
Ceccato CSM 7,5
Ceccato CSA 20
Ceccato RLC 10
Ceccato CSM 10
Ceccato RLC 15
Ceccato CSB 20
Ceccato RLI 7.5
Ceccato MSM 7,5
Ceccato RLI 20
Ceccato MSM 2,2
Chicago Pneumatic CPVS D 15 (11 kw)
Chicago Pneumatic CPN 3
Chicago Pneumatic CPVS D 20 (15 kw)
Chicago Pneumatic CPN 5
Chicago Pneumatic CPN 7,5
Chicago Pneumatic CPN 10
Chicago Pneumatic CPVS D 10 (7,5 kw)
Chicago Pneumatic CPN 15
Compair-Demag C 38
Compair-Demag C 42
Compair-Demag C 50
Compair-Demag C 30
Compair-Demag C 35
DARI DRK SD 10
DARI DRK SD 7
Fiac V 15 Old
Fiac TK 10 Old
Fiac V 7 Old
Fiac TK 15 Old
Fiac TK 7 Old
Fiac AIRBLOCK 10-15
Fiac V 10 Old
Fiac AX 15
Fini CUBE 10
Fini CUBE 7
Fini BUILDAIR 500
Fini ROTAR CUBE 10
Fini ROTAR CUBE 7
Ingersoll Rand HP 200 from s/n 512250
Ingersoll Rand P 110 from s/n 313205
Ingersoll Rand P 130 up to s/n 313204
Ingersoll Rand HP 95 up to s/n 313204
Ingersoll Rand P 130 from s/n 313205
Ingersoll Rand P 90 up to s/n 210673
Ingersoll Rand P 150 from s/n 4022900
Ingersoll Rand P 90 from s/n 210674
Ingersoll Rand 7/51 from s/n 415260
Ingersoll Rand HP 95 from s/n 313205
Ingersoll Rand P 180 from s/n 415260
Ingersoll Rand P 101 up to s/n 210673
Ingersoll Rand HP 140 from s/n 415260
Ingersoll Rand P 101 from s/n 210674
Ingersoll Rand P 260 from s/n 512250
Ingersoll Rand P 110 up to s/n 313204
La Padana ROTOR 1000
La Padana SA 4 – 150 L
La Padana SPRINTAIR SAT 10
La Padana SPRINTAIR SAT 5
La Padana MX 1500
La Padana SPRINTAIR SAT 7
Mark TS 10
Mark RFC 10
Mark MSM 15
Mark TS 15
Mark RSA 100 DS from 1991
Mark RF 25 from 1995
Mark MSB 15
Mark CSM 7,5
Mark CSM 10
Mark RM 7,5
Mark RF 10 up to 1994
Mark RT 10
Mark RM 11
Mark RF 15 from 1995
Mark MSA 4
Mark MSM 7,5
Mark RFC 5
Mark TS 20
Mark RSA 150 D2PS
Mark RF 5 from 1994
Mark MSM 2,2
Mark MSA 11
Mark CSM 15
Mark RSA 100 DS
Mark RF 20 up to 1987
Mark RT 15
Mark RM 15
Mark MSA 5,5
Mark RF 15 up to 1994
Mark CSM 3
Mark RFC 7
Mark TS 5
Mark RSA 150 D2PS from 1988 up to 1990
Mark RF 7 from 1994
Mark MSM 3
Mark MSA 11 INVERTER
Mark CSM 20
Mark RSA 75
Mark RF 5 up to 1993
Mark T 10
Mark RMB 11
Mark RF 20 from 1988 up to 1994
Mark MSA 7,5
Mark CSM 4
Mark RM 4
Mark TS 7
Mark RSA 150 DS from 1988 up to 1990
Mark RFC 15
Mark MSM 4
Mark MSA 15
Mark SE 100 dry
Mark RF 7 up to 1993
Mark MSM 11
Mark T 15
Mark RMB 15
Mark RF 20 from 1995
Mark MSB 11
Mark CSM 5,5
Mark RM 5,5
Mark RF 10 from 1995
Mark RSA 200 DS
Mark RFC 20
Mark MSM 5,5
Mark MSA 15 INVERTER
PUSKA PKM 15
PUSKA CSA 5,5/10
PUSKA RLE 15
Worthington RLR ROLLAIR 1400 from 2010
Worthington RLR ROLLAIR 700 from 2003
Worthington RLR ROLLAIR 300 from 2003
Worthington RLR ROLLAIR 1900 from 2005
Worthington RLR ROLLAIR 800 from 2003
Worthington RLR ROLLAIR 900 from 2005
Worthington RLR ROLLAIR 400 from 2003
Worthington RLR ROLLAIR 1400 from 2005
Worthington RLR ROLLAIR 500 from 2003
Cross references
Brand Code
Abac 6211472600
Abac 9056933
Abac 6211472550
Abac 9057422
Abac 2236105773
Abac 2236105973
Abac 2236106018
Abac 2236109228
Abac 9056238
Abac 9056846
Abac 6211472650
Adicomp 40200002
Alup 6211472650
Atlas Copco 1202849700
Atlas Copco 1513016000
Atlas Copco 1513033700
Atlas Copco 1513033701
Atlas Copco 2903033701
Atlas Copco 6211472600
Atlas Copco 9707648300
Atlas Copco 9709000103
Atlas Copco 97076483
Atlas Copco 2903033700
Balma 9056238
Balma 9056933
Balma 9057422
Ceccato 6211472600
Ceccato 6211472650
Ceccato 640105
Ceccato 640130
Ceccato 640509
Ceccato 641123
Ceccato 2200640509
Ceccato 2202726102
Ceccato 6211472550
Chicago Pneumatic 6211472550
Chicago Pneumatic 6211472650
Chinook 11702610
Compair-Demag 5500574
Compair-Demag 13234674
Compair-Demag C16011251
Compair-Demag C1601251
Compair-Demag C16012701
DARI 48385000
Delsa DS 1240
Ecoair 93578284
Ecoair F402351072
Fai Filtri CTT-012-1-3-P25-C
Fai Filtri CTT-012-1-1-10-C
Fiac 7211141150
Filsan FY6103
Fini 48385000
Ingersoll Rand 92793223
Ingersoll Rand 93578284
Ingersoll Rand 93613115
Josval 5802024
Kaeser 695390
Kaeser 635090
Kaeser 895390/A1
La Padana MF001007
Maco Meudon 527264
Maco Meudon 7144711
Maco Meudon 68527264
Mahle OC47
Mann Filter 6740359266
Mann Filter W 719/5
Mark 640130
Mark 640509
Mark 2200640509
Mark 2202726102
Mark 6211472550
Mark 6211472650
Noitech NO 011380
Purolator FCO213
Purolator L20252
Purolator L24466
Purolator PC252
Purolator PC253
Purolator PER252
Purolator PER4466
PUSKA 6211472650
PUSKA 6211472550
PUSKA 640509
Rotair 099005S
Sotras SH 8113
Sullair 68527264
Worthington 2202726102
Worthington 6211472550
Worthington 6211488000
Worthington 6217900600

1. Lắp hệ thống máy nén khí

– Máy Quý khách được dịch vụ kỹ thuật Hopnhatco.com lắp ráp- căn chỉnh kỹ thuật tại nơi đặt máy một cách nhanh chóng-chính xác hoàn toàn miễn phí, đó là trách nhiệm của chúng tôi.

– Lắp ráp, kết hợp máy mới và điểu chỉnh phù hợp với hệ thống khí nén cũ cũng như những yêu cầu điều chỉnh khác như đã thống nhất trước đó.

2. Hướng dẫn vận hành hệ thống máy nén khí

– Đội ngũ kỹ sư tài năng của chúng tôi sẽ vận hành chạy thử và hướng dẫn-training cho KH chính xác-khoa học cách vận hành máy tại nơi lắp đặt máy bên bạn.

– Hopnhatco.com hướng dẫn các thao tác láp ráp linh kiện thay thế hao mòn và hướng dẫn KH cách khắc phục những tín hiệu máy báo lỗi trong quá trình sử dụng máy.

– Phương châm của chúng tôi là chuyển giao công nghệ triệt để, sau khi chuyển giao thì quý khách hoàn toàn nắm bắt sâu về máy và làm chủ công nghệ.

– Chúng tôi luôn lắng nghe luôn sẵn sàng để được hỗ trợ quý KH bất kỳ lúc nào trong suốt thời gian sử dụng máy. Hotline 0989508177 luôn sẵn sàng hỗ trợ bất cứ thông tin nào về hệ thống khí nén miễn phí.

– Tại Hopnhatco.com chúng tôi luôn cập nhật thường xuyên các tin tức về vận hành, bảo trì – bảo dưỡng hệ thống khí nén để quý khách có thể tìm hiểu, tự sửa chữa những lỗi cơ bản nếu có.

 

Máy Nén Khí Hợp Nhất

Hotline:      0989 508 177
Email:         luu.nv@hopnhatco.com
Địa chỉ:       Số18, Đường số 3, P. Trường Thọ, Q. Thủ Đức, Tp.HCM
Điện thoại: 028 62841085

 

TẠI SAO NÊN CHỌN HOPNHATCO.COM ? 

– Trên 12 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực hệ thống khí nén, Hợp Nhất tự tin đủ tầm năng lực cạnh tranh, hiểu biết và đáp ứng được nhu cầu của quý khách.

-Sự an toàn, lợi ích của quý khách hàng luôn là ưu tiên hàng đầu.

-Phục vụ giao hàng, lắp đặt tận nơi. Sẵn sàng hỗ trợ 24/7

-HOPNHATCO.COM với đội ngũ kỹ sư tài năng chuyên sâu công nghệ mới sẽ đưa ra giải pháp tối ưu cho KH. Chuyên môn nghiệp vụ được training thường xuyên. Ngoài ra, vấn đề đạo đức, thái độ công việc cũng được chúng tôi cực kì quan tâm.

-Dịch vụ – kỹ thuật chuyên nghiệp-chuyên sâu số 1, tận nơi trên toàn lãnh thổ Việt Nam. Với trụ sở tại TP. Hồ Chí Minh và chi nhánh tại Hà Nội.

-Kho của Hợp Nhất luôn có đầy đủ các mặt hàng phù hợp với nhu cầu của quý khách. Trường hợp đặc biệt khác chúng tôi sẽ có thông báo đến quý khách.

-Thời gian Bảo hành: từ năm- trọn đời. Với đội ngũ kỹ sư chuyên nghiệp, nhiệt tình, tận tâm. Chúng tôi sẽ hỗ trợ quý khách trong việc lắp đặt-vận hành-tranning tới khi KH nắm bắt-hiểu được-vận hành thuần thục.

-Linh kiện luôn sẵn trong kho và có bảng giá linh kiện niêm yết web đầy đủ để thay thế khi có yêu cầu.

-Hàng có sẵn, chất lượng, giá cả cạnh tranh vượt trội.

Với phương châm hoạt động luôn hướng đến khách hàng, hậu mãi sau bán hàng là sự kết hợp giữa dịch vụ sau bán hàng hoàn hảo với sự phục vụ chu đáo, tận tâm và luôn luôn lắng nghe ý kiến phản hồi từ khách hàng. Tất cả những điều này giúp chúng tôi định hướng và dần tiến đến tầm nhìn Máy nén khí Hợp Nhất trở thành biểu tượng niềm tin số một Việt Nam về sản phẩm – dịch vụ phục vụ công nghiệp.

Hợp Nhất mang đến giá trị hậu mãi khách mãi

LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI ĐỂ NHẬN THÔNG TIN HẬU MÃI

Máy Nén Khí Hợp Nhất

Hotline:      0989 508 177
Email:         luu.nv@hopnhatco.com
Địa chỉ:       Số18, Đường số 3, P. Trường Thọ, Q. Thủ Đức, Tp.HCM
Điện thoại: 028 62841085

 

Call Now ButtonTƯ VẤN MIỄN PHÍ