Máy Nén Khí Hợp Nhất

AF.4020AF.4020

Lọc gió AF.4020/ Air filter

Model

Giá bán(CHƯA bao gồm VAT)

Đặt hàng
  • Trên 12 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực hệ thống khí nén.
  • Chúng tôi tới KH bằng Dịch Vụ-Kỹ Thuật Chuyên Nghiệp
  • Hopnhaco.com cung cấp Dịch Vụ bằng Sự Tin Cậy - Trung Thành lẫn nhau
  • Chất Lượng & Giá Thành Số 1 Tại Việt Nan
  • Hopnhaco.com cung cấp những giải pháp tối ưu giá rẻ nhất trong SX
  • Hopnhaco.com là thương hiệu máy máy nén khí và phụ tùng số 1 Việt Nam

Mô tả

Dimensions
(A) Outer Diameter 100 mm
(C) Largest Inner Ø 67 mm
(E) Smallest Inner Ø 67 mm
(H) Total Height 79 mm
(WEIGHT) Product Net Weight 0.1 Kg
Stat. HS-Code 84149000

Application
Abac

SPINN 11 from 2011
FORMULA 5,5 10/13 bar from 2011
GENESIS 11 from 2011
FORMULA 7,5 from 2011
SPINN 5.5 from 2011
FORMULA 5,5 from 2011
GENESIS 5,5 13 bar from 2011
MICRON 11
SPINN 7.5 from 2011
FORMULA 11 from 2011
MICRON 15
GENESIS 5,5 from 2011
FORMULA 15 from 2011
MICRON 7.5
GENESIS 7,5 from 2011
FORMULA 7,5 10/13 bar from 2011
Almig
COMBI 11
COMBI 15
Alup
SCK 6 from s/n CAI270445
ALLEGRO 11 from s/n CAI270445
SCK 8 from s/n CAI270445
ALLEGRO 8 C55 Air End s/n CAI876886
SCK 9 from s/n CAI064290
SCK 10 from s/n CAI270445
ALLEGRO 14 C55 Air End from s/n CAI876886
SCK 15 from s/n CAI270445
ALLEGRO 11 C55 Air End from s/n CAI876886
Atlas Copco
GA 7 C from s/n 145000
GX 11 from s/n 620000
GX 5 up to s/n 619999
GA 11 VSD from s/n AII 140000
GA 11 VSD s/n CAI 700000
GA 7 VSD from s/n AII 140000
GX 5 from s/n 620000
GX 7 up to s/n 619999
GA 5 C from s/n 145000
GA 5 from s/n 119500
GA 7 VSD s/n CAI 700000
GX 7 from s/n 620000
GA 5 from s/n 145000
GA 5 VSD s/n CAI 700000
GA 5 C fom s/n 130000
GN 7.2
GA 10 from s/n 145000
GA 10 from s/n 119500
GA 7 C from s/n 130000
GA 7 from s/n 119500
GX 11 up to s/n 619999
GA 11 C fom s/n API 100000
GA 11 C fom s/n 119500
GA 7 from s/n 145000
Atmos
E 60 M
E 95
E 60-12
E 50
E 70 Z
E 40
E 60
Boge
CLD 15 from s/n 5054881
C 15 (S22 A-End) from s/n 5054881
CLDF 7
CD 7
SDF 15
CL 7
CD 15 (S22 A-End) from s/n 5054881
CLDF 9
C 15 (S22 A-End) up to s/n 5054880
C 15 (S32 A-End)
CLD 10
CL 9
C 7
CLD 10 up to s/n 5054880
S 10 from s/n 31487
CLF 7
CD 9
CD 15 (S32 A-End)
CLD 15
CLD 7
C 9
S 15 from s/n 31487
CLD 15 up to s/n 5054880
CDF 9
CLD 10 from s/n 5054881
CLD 20
CLD 9
CD 15 (S22 A-End) up to s/n 5054880
SD 15 from s/n 31487
SD 10 from s/n 31487
CF 9
Chicago Pneumatic
CPVS D 10 (7,5 kw)
CPN 10
CPN 15
Fiac
V 25 New
AIRBLOCK 10-15
New Silver 15
V 10 New
New Silver 10
New Silver 20
V 15 New
New Silver 5,5
V 20 New
New Silver 7,5
Fini
BS 15
BSC 10 Evolution
BS 20
BSC 15 Evolution
ROTAR BSC 10 Evolution
BSC 20 Evolution
ROTAR BSC 15 Evolution
ROTAR BSC 20 Evolution
Hydrovane
HV 05
V 04 ACE
HV 07
V 05 ACE
V 07 ACE
HV 04
Ingersoll Rand
R 5-11
SSR M 4 from s/n 2101200
SSR UP 6-10
UNI 7-10
SSR UP 5-11 C
SSR M 5,5 from s/n 2121300
SSR UP 6-15 C
NIRVANA IRN11K
SSR UP 5-4
SSR M 7,5 from s/n 2141800
SSR UP 6-5
NIRVANA IRN5K
SSR UP 5-5
SSR MH 5
SSR UP 6-7,5
NIRVANA IRN7K
SSR M 11 from s/n 2161200
SSR UP 5-7,5
UNI 11-10
UNI 18-8
Parise
PHK 20 from 2013
PHK 10 from 2013
PHK 15 from 2013
Power System
GTEC 5,5 from s/n 331074 13/15 bar version
PS 1515 DV
NEWTON 1315
TRINITY 15
PS 1011 13/15 bar version
PS 1315
GTEC 11 13/15 bar version
PS 1309 PM
INDUSTRIAL 11
TRINITY 11 13/15 bar version
PS 1011
GTEC 7,5 from s/n 331108
TRINITY 5,5 from 2014
NEWTON 1515
DARWIN 11
TRINITY 11
PS 1015 13/15 bar version
GTEC 15
PS 1315 DV
INDUSTRIAL 15
PS 1015
TRINITY 15 13/15 bar version
GTEC 7,5 from s/n 331108 13/15 bar version
TRINITY 7,5 from 2014
PASCAL 11
EDISON DV 1309
PS 1307 13 bar version
GTEC 15 13/15 bar version
PS 1315 PM
NEWTON 1307
PS 1307
TRINITY 5,5 from 2014 13/15 bar version
INDUSTRIAL 11 13/15 bar version
PASCAL 15
DARWIN 15
EDISON DV 1315
PS 1311 13 bar version
GTEC 5,5 from s/n 331074
PS 1515
NEWTON 1311
TRINITY 7,5 from 2014 13/15 bar version
INDUSTRIAL 15 13/15 bar version
PS 1311
GTEC 11
PS 1309 DV
EDISON DV 1515
PS 1315 13 bar version
Worthington
RLR ROLLAIR 550 AM 7
RLR ROLLAIR 1000 CM from 2001 s/n WCO004749
RLR ROLLAIR 750 CM from 2001 s/n WCO004749
RLR ROLLAIR 550 A from 2000 s/n WCO001890
RLR ROLLAIR 1500 V from 2004
RLR ROLLAIR 1000 A from 2000 s/n WCO001890
RLR ROLLAIR 750 AM from 2001 s/n WCO004749
RLR ROLLAIR 1000 C from 2000 s/n WCO001890
RLR ROLLAIR 550 AX 6
RLR ROLLAIR 1400 from 2010
OPENROLL 1000 from s/n WCO005855
RLR ROLLAIR 550 AM from 2001 s/n WCO004749
RLR ROLLAIR 1000 AM 7
RLR ROLLAIR 1000 AM from 2001 s/n WCO004749
RLR ROLLAIR 750 B from 2000 s/n WCO001890
RLR ROLLAIR 1500 A from 2000 s/n WCO001890
RLR ROLLAIR 1500 AM from 2001 s/n WCO004749
OPENROLL 1500 from s/n WCO005855
RLR ROLLAIR 550 B from 2000 s/n WCO001890
RLR ROLLAIR 1500 AM 6
RLR ROLLAIR 1000 B from 2000 s/n WCO001890
RLR ROLLAIR 750 BM from 2001 s/n WCO004749
RLR ROLLAIR 1500 B from 2000 s/n WCO001890
RLR ROLLAIR 1500 BM from 2001 s/n WCO004749
OPENROLL 550 from s/n WCO005855
RLR ROLLAIR 550 BM from 2001 s/n WCO004749
RLR ROLLAIR 1500 AM 7
RLR ROLLAIR 1000 BM from 2001 s/n WCO004749
RLR ROLLAIR 750 C from 2000 s/n WCO001890
RLR ROLLAIR 1500 C from 2000 s/n WCO001890
RLR ROLLAIR 1500 CM from 2001 s/n WCO004749
OPENROLL 750 from s/n WCO005855
RLR ROLLAIR 750 A from 2000 s/n WCO001890

Cross references
Brand – Code

Abac 6211473950
Abac 6211473900
Airko 400398
Almig 17200095
Alup 17200095
Alup 6211473950
Atlas Copco 2255300113
Atlas Copco 1613900100
Atlas Copco 6211455780
Atmos 627962011400
Atmos 627963087998
Boge 5690033661P
Boge 2900001866P 1/3
Boge 569003301
Boge 569003301P
Bottarini 223467
Busch 0532131987
Ceccato 6211473900
Ceccato 6211473950
Chicago Pneumatic 6211473950
Compair-Demag 13294374
Compair-Demag 75155
Dalgakiran 1311123506
Delsa DA 2011 E
Ecoair 88210620
Ekomak 215406-1
Fai Filtri CA-2337
Fai Filtri CA-1806
Fiac 7212160010
Fiac 7212160000
Filsan FH392
Fini 017066001
Fluitek 88171913
HiFi Filter SA 17224
Hydrovane 75155
Ingersoll Rand 22173538
Ingersoll Rand 89259329
Ingersoll Rand 88171913
Ingersoll Rand 88210620
Kaishan 56002100080
Maco Meudon 68524775
Mann Filter C 1140
Mercedes-Benz 0009891311
Noitech NA 114760
Noitech NA 084760
Parise 6010041290
Power System 480039
SF Filter SL81082
Sotras SA 6847
Sullair 68524775
T.G. Filter TGA 6054
Union Tech 810070021
Worthington 6211455780
Worthington 6211457800
Worthington 6211457850
Worthington 6211473900

1. Lắp hệ thống máy nén khí

– Máy Quý khách được dịch vụ kỹ thuật Hopnhatco.com lắp ráp- căn chỉnh kỹ thuật tại nơi đặt máy một cách nhanh chóng-chính xác hoàn toàn miễn phí, đó là trách nhiệm của chúng tôi.

– Lắp ráp, kết hợp máy mới và điểu chỉnh phù hợp với hệ thống khí nén cũ cũng như những yêu cầu điều chỉnh khác như đã thống nhất trước đó.

2. Hướng dẫn vận hành hệ thống máy nén khí

– Đội ngũ kỹ sư tài năng của chúng tôi sẽ vận hành chạy thử và hướng dẫn-training cho KH chính xác-khoa học cách vận hành máy tại nơi lắp đặt máy bên bạn.

– Hopnhatco.com hướng dẫn các thao tác láp ráp linh kiện thay thế hao mòn và hướng dẫn KH cách khắc phục những tín hiệu máy báo lỗi trong quá trình sử dụng máy.

– Phương châm của chúng tôi là chuyển giao công nghệ triệt để, sau khi chuyển giao thì quý khách hoàn toàn nắm bắt sâu về máy và làm chủ công nghệ.

– Chúng tôi luôn lắng nghe luôn sẵn sàng để được hỗ trợ quý KH bất kỳ lúc nào trong suốt thời gian sử dụng máy. Hotline 0989508177 luôn sẵn sàng hỗ trợ bất cứ thông tin nào về hệ thống khí nén miễn phí.

– Tại Hopnhatco.com chúng tôi luôn cập nhật thường xuyên các tin tức về vận hành, bảo trì – bảo dưỡng hệ thống khí nén để quý khách có thể tìm hiểu, tự sửa chữa những lỗi cơ bản nếu có.

 

Máy Nén Khí Hợp Nhất

Hotline:      0989 508 177
Email:         luu.nv@hopnhatco.com
Địa chỉ:       Số18, Đường số 3, P. Trường Thọ, Q. Thủ Đức, Tp.HCM
Điện thoại: 028 62841085

 

TẠI SAO NÊN CHỌN HOPNHATCO.COM ? 

– Trên 12 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực hệ thống khí nén, Hợp Nhất tự tin đủ tầm năng lực cạnh tranh, hiểu biết và đáp ứng được nhu cầu của quý khách.

-Sự an toàn, lợi ích của quý khách hàng luôn là ưu tiên hàng đầu.

-Phục vụ giao hàng, lắp đặt tận nơi. Sẵn sàng hỗ trợ 24/7

-HOPNHATCO.COM với đội ngũ kỹ sư tài năng chuyên sâu công nghệ mới sẽ đưa ra giải pháp tối ưu cho KH. Chuyên môn nghiệp vụ được training thường xuyên. Ngoài ra, vấn đề đạo đức, thái độ công việc cũng được chúng tôi cực kì quan tâm.

-Dịch vụ – kỹ thuật chuyên nghiệp-chuyên sâu số 1, tận nơi trên toàn lãnh thổ Việt Nam. Với trụ sở tại TP. Hồ Chí Minh và chi nhánh tại Hà Nội.

-Kho của Hợp Nhất luôn có đầy đủ các mặt hàng phù hợp với nhu cầu của quý khách. Trường hợp đặc biệt khác chúng tôi sẽ có thông báo đến quý khách.

-Thời gian Bảo hành: từ năm- trọn đời. Với đội ngũ kỹ sư chuyên nghiệp, nhiệt tình, tận tâm. Chúng tôi sẽ hỗ trợ quý khách trong việc lắp đặt-vận hành-tranning tới khi KH nắm bắt-hiểu được-vận hành thuần thục.

-Linh kiện luôn sẵn trong kho và có bảng giá linh kiện niêm yết web đầy đủ để thay thế khi có yêu cầu.

-Hàng có sẵn, chất lượng, giá cả cạnh tranh vượt trội.

Với phương châm hoạt động luôn hướng đến khách hàng, hậu mãi sau bán hàng là sự kết hợp giữa dịch vụ sau bán hàng hoàn hảo với sự phục vụ chu đáo, tận tâm và luôn luôn lắng nghe ý kiến phản hồi từ khách hàng. Tất cả những điều này giúp chúng tôi định hướng và dần tiến đến tầm nhìn Máy nén khí Hợp Nhất trở thành biểu tượng niềm tin số một Việt Nam về sản phẩm – dịch vụ phục vụ công nghiệp.

Hợp Nhất mang đến giá trị hậu mãi khách mãi

LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI ĐỂ NHẬN THÔNG TIN HẬU MÃI

Máy Nén Khí Hợp Nhất

Hotline:      0989 508 177
Email:         luu.nv@hopnhatco.com
Địa chỉ:       Số18, Đường số 3, P. Trường Thọ, Q. Thủ Đức, Tp.HCM
Điện thoại: 028 62841085

 

Call Now ButtonTƯ VẤN MIỄN PHÍ